MG ZS năm 2022 Roadster
Giới thiệu và Lịch sử Xe MG ZS
MG ZS là một mẫu SUV cỡ nhỏ (compact SUV) được hãng xe MG (Morris Garages) giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2017. Đây là một trong những sản phẩm chủ lực của MG trong phân khúc SUV, nhắm đến thị trường toàn cầu với thiết kế trẻ trung, công nghệ hiện đại và giá cả cạnh tranh.
Lịch sử phát triển của MG ZS
-
Ra mắt lần đầu (2017):
-
MG ZS được ra mắt lần đầu tiên tại Trung Quốc vào năm 2017, sau đó nhanh chóng được giới thiệu ra thị trường quốc tế.
-
Đây là mẫu xe đầu tiên của MG được thiết kế hoàn toàn mới dưới sự lãnh đạo của SAIC Motor, tập đoàn sở hữu thương hiệu MG từ năm 2006.
-
-
Phiên bản động cơ đốt trong:
-
Ban đầu, MG ZS được trang bị hai tùy chọn động cơ: động cơ xăng 1.5L tự nhiên và động cơ turbo 1.0L 3 xi-lanh.
-
Xe được đánh giá cao nhờ thiết kế trẻ trung, nội thất rộng rãi và trang bị công nghệ tiên tiến như màn hình cảm ứng, kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
-
-
Phiên bản điện (MG ZS EV):
-
Năm 2019, MG giới thiệu phiên bản điện của MG ZS, mang tên MG ZS EV, nhằm đáp ứng xu hướng xe điện toàn cầu.
-
MG ZS EV được trang bị pin lithium-ion với phạm vi hoạt động lên đến 263 km (theo tiêu chuẩn WLTP) và công suất động cơ 150 mã lực.
-
Phiên bản này nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe điện bán chạy nhất tại nhiều thị trường, bao gồm châu Âu và châu Á.
-
-
Nâng cấp và cải tiến:
-
Năm 2021, MG ZS được nâng cấp cả về ngoại thất và nội thất, với thiết kế hiện đại hơn, công nghệ an toàn tiên tiến và tùy chọn động cơ mạnh mẽ hơn.
-
Phiên bản điện cũng được cải tiến với phạm vi hoạt động tăng lên đáng kể, lên đến 440 km (theo tiêu chuẩn WLTP).
-
Đôi nét về MG ZS tại Việt Nam
-
Ra mắt tại Việt Nam:
-
MG ZS chính thức được giới thiệu tại thị trường Việt Nam vào năm 2020, dưới sự phân phối của Công ty TNHH TC Services (đơn vị nhập khẩu và phân phối chính thức của MG tại Việt Nam).
-
MG ZS được nhắm đến phân khúc SUV cỡ nhỏ, cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe như Hyundai Kona, Kia Seltos và Honda HR-V.
-
-
Phiên bản và giá bán:
-
Tại Việt Nam, MG ZS được cung cấp với hai phiên bản chính: động cơ xăng 1.5L và phiên bản điện MG ZS EV.
-
Giá bán của MG ZS dao động từ khoảng 600 triệu đến 800 triệu đồng, tùy thuộc vào phiên bản và trang bị.
-
-
Ưu điểm nổi bật:
-
Thiết kế trẻ trung: MG ZS sở hữu ngoại thất hiện đại với lưới tản nhiệt hình sao đặc trưng, đèn LED sắc nét và thân xe cân đối.
-
Nội thất rộng rãi: Khoang nội thất được thiết kế tối ưu, mang lại không gian thoải mái cho cả hành khách phía trước và phía sau.
-
Công nghệ tiên tiến: MG ZS được trang bị màn hình cảm ứng 10.1 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, camera lùi và các tính năng an toàn như hỗ trợ phanh khẩn cấp, cảnh báo điểm mù.
-
Phiên bản điện MG ZS EV: Được đánh giá cao nhờ khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm chi phí nhiên liệu và thân thiện môi trường.
-
-
Thị trường và phản hồi:
-
MG ZS nhận được sự quan tâm lớn từ khách hàng Việt Nam nhờ giá cả cạnh tranh và trang bị đầy đủ so với các đối thủ trong cùng phân khúc.
-
Phiên bản điện MG ZS EV cũng được kỳ vọng sẽ góp phần thúc đẩy xu hướng sử dụng xe điện tại Việt Nam.
-
Tương lai của MG ZS tại Việt Nam
Với chiến lược mở rộng thị trường và đầu tư vào công nghệ xe điện, MG ZS dự kiến sẽ tiếp tục là một trong những sản phẩm chủ lực của MG tại Việt Nam. Đặc biệt, phiên bản điện MG ZS EV có tiềm năng lớn trong bối cảnh thị trường xe điện đang phát triển mạnh mẽ.
Roadster là dòng xe thể thao 2 chỗ, mui trần (hoặc mui mềm có thể tháo rời), thiết kế tối giản để mang lại trải nghiệm lái phấn khích, gần gũi với đường đua. Khác với Convertible (thường dựa trên nền tảng Coupe), Roadster tập trung vào sự thuần túy của việc lái xe hơn là tiện nghi.
Đặc điểm nổi bật của xe Roadster
1. Thiết kế
-
2 chỗ ngồi, không gian cabin tối giản.
-
Không có mui cứng cố định (thường chỉ có mui mềm tháo lắp hoặc không có mui).
-
Thân xe ngắn, trọng tâm thấp, tỷ lệ công suất/trọng lượng cao.
-
Kiểu dáng gầm thể thao, ống xả lớn, la-zăng hợp kim.
2. Nội thất
-
Tập trung vào người lái: vô-lăng thể thao, đồng hồ analog, ghế bucket.
-
Vật liệu chống nước (do không có mui che).
-
Ít tiện nghi giải trí (một số model thậm chí không có cửa sổ điện).
3. Hiệu suất
-
Động cơ mạnh mẽ: thường từ 4 xi-lanh turbo đến V8, V10 (tùy phân khúc).
-
Hộp số sàn hoặc tự động lấy cảm hứng từ đua xe.
-
Hệ thống treo cứng, phản ứng nhanh với từng chuyển động lái.
4. Phân khúc Roadster tiêu biểu
Phân khúc | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|
Roadster giá rẻ | Mazda MX-5 Miata | Động cơ 2.0L, lái vui, giá dưới 2 tỷ |
Roadster cao cấp | Porsche 718 Boxster | Động cơ boxer 6 xi-lanh, hiệu suất cân bằng |
Roadster siêu xe | McLaren Elva | Không mui, động cơ V8 815 mã lực |
Ưu điểm
✅ Cảm giác lái nguyên bản nhất (tiếp xúc trực tiếp với gió, âm thanh động cơ).
✅ Thiết kế quyến rũ, hiếm có trên đường phố.
✅ Hiệu suất vượt trội so với xe thông thường cùng kích thước.
Nhược điểm
❌ Không thực tế để sử dụng hàng ngày (không gian chật, ít tiện nghi).
❌ Giá cao (đặc biệt với các model cao cấp).
❌ Khả năng chống ồn & an toàn thấp hơn xe mui kín.
So sánh Roadster vs. Convertible vs. Coupe
Tiêu chí | Roadster | Convertible | Coupe |
---|---|---|---|
Số chỗ ngồi | 2 chỗ | 2/4 chỗ | 2/4 chỗ |
Mui xe | Không mui/mui mềm tháo rời | Mui mềm/cứng gập điện | Mui cứng cố định |
Tiện nghi | Tối giản | Đầy đủ | Cao cấp |
Trọng tâm | Hiệu suất thuần túy | Cân bằng giữa thể thao & tiện nghi | Thiên về sang trọng |
Ai nên mua xe Roadster?
-
Người đam mê tốc độ muốn trải nghiệm cảm giác lái "thuần cơ".
-
Tín đồ sưu tầm xe độc lạ.
-
Dân chơi xe có nhu cầu sở hữu chiếc xe "chỉ dành cho cuối tuần".