Nissan Maxima năm 2015 SUV
Giới thiệu về Nissan Maxima
Nissan Maxima là một mẫu sedan hạng sang cỡ lớn (full-size luxury sedan) của Nissan. Maxima được định vị ở phân khúc cao hơn so với Altima, tập trung vào sự sang trọng, hiệu suất vận hành mạnh mẽ và các công nghệ tiên tiến. Mẫu xe này được mệnh danh là "chiếc xe thể thao 4 cửa" nhờ khả năng tăng tốc ấn tượng và cảm giác lái đậm chất thể thao.
Lịch sử phát triển
Lịch sử của Nissan Maxima bắt đầu từ năm 1981 và đã trải qua 8 thế hệ:
-
Thế hệ đầu tiên (1981-1984): Ban đầu, Maxima là phiên bản cao cấp của dòng xe Bluebird. Mẫu xe này đã tạo được tiếng vang với những trang bị tiện nghi như màn hình báo các lỗi trên xe và một số tính năng điện tử.
-
Thế hệ thứ hai (1985-1988): Maxima được nâng cấp với thiết kế hiện đại hơn, bắt đầu trở nên phổ biến tại thị trường Bắc Mỹ.
-
Thế hệ thứ ba (1989-1994): Đây là thế hệ đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ của Maxima, với động cơ V6 mạnh mẽ, thiết kế khí động học và khoang nội thất cao cấp.
-
Thế hệ thứ tư (1995-1999): Maxima thế hệ này tiếp tục củng cố vị thế của mình, đặc biệt là với động cơ VQ30DE nổi tiếng, được đánh giá là một trong những động cơ tốt nhất thế giới.
-
Thế hệ thứ năm (2000-2003): Nổi bật với thiết kế tròn trịa hơn và nhiều trang bị tiện nghi hiện đại hơn.
-
Thế hệ thứ sáu và thứ bảy (2004-2015): Các thế hệ này tiếp tục kế thừa những tinh hoa của các thế hệ trước, mang lại sự kết hợp giữa hiệu suất, tiện nghi và sang trọng.
-
Thế hệ thứ tám (2016-2023): Đây là thế hệ cuối cùng của Maxima. Xe được thiết kế theo ngôn ngữ "Emotional Geometry" của Nissan, mang đến một vẻ ngoài mạnh mẽ và thể thao hơn. Động cơ VQ35DE 3.5L được tinh chỉnh để đạt công suất 300 mã lực, kết hợp với hộp số Xtronic CVT, mang lại khả năng vận hành ấn tượng.
Vào cuối năm 2022, Nissan đã thông báo ngừng sản xuất Maxima sau năm 2023, kết thúc một hành trình dài 42 năm.
Nissan Maxima tại Việt Nam
Nissan Maxima không được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam. Mẫu xe này chỉ xuất hiện tại Việt Nam thông qua các đơn vị nhập khẩu tư nhân với số lượng cực kỳ ít ỏi.
-
Thách thức: Do không có hệ thống phân phối chính thức, việc sở hữu Maxima tại Việt Nam rất khó khăn. Giá xe nhập khẩu tư nhân thường rất cao do phải chịu thuế và phí. Đồng thời, việc bảo trì, sửa chữa và tìm kiếm phụ tùng thay thế cũng gặp nhiều trở ngại lớn.
Đặc điểm nổi bật của Maxima
-
Động cơ V6 3.5L: Đây là trái tim của Maxima. Động cơ này nổi tiếng với sự bền bỉ, mạnh mẽ và khả năng vận hành êm ái.
-
Thiết kế thể thao: Maxima có một thiết kế đặc trưng, kết hợp giữa sự sang trọng của một chiếc sedan và vẻ năng động, góc cạnh của một chiếc xe thể thao.
-
Nội thất cao cấp: Khoang cabin của Maxima được chăm chút tỉ mỉ với vật liệu cao cấp, ghế Zero Gravity mang lại sự thoải mái tối đa và hệ thống âm thanh Bose chất lượng cao.
-
Công nghệ an toàn tiên tiến: Các phiên bản cuối cùng của Maxima được trang bị gói công nghệ an toàn Nissan Safety Shield 360, bao gồm các tính năng như phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi.
Mặc dù đã dừng sản xuất, Nissan Maxima vẫn để lại dấu ấn như một mẫu sedan hạng sang mạnh mẽ, sang trọng và cá tính. Đây là một lựa chọn đặc biệt cho những ai muốn tìm một chiếc xe không chỉ để di chuyển mà còn để thể hiện phong cách riêng.
SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan.
Đặc điểm nổi bật của xe SUV
1. Thiết kế
-
Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.
-
Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.
-
Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.
2. Nội thất
-
Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).
-
Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.
-
Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.
3. Hiệu suất & Công nghệ
-
Động cơ đa dạng:
-
Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).
-
Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.
-
-
Hệ thống dẫn động:
-
FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.
-
AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).
-
-
Công nghệ an toàn:
-
Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.
-
4. Phân loại SUV
Loại SUV | Kích thước | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|---|
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) | Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) | Tiết kiệm xăng, dễ lái phố | |
SUV cỡ trung (Compact) | 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) | Cân bằng giữa không gian & giá thành | |
SUV cỡ lớn (Full-size) | Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) | 7–9 chỗ, động cơ mạnh | |
SUV cao cấp/Luxury | (Mercedes GLC, BMW X5) | Nội thất sang, công nghệ đỉnh | |
SUV địa hình (Off-road) | (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) | Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt |
Ưu điểm
✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.
Nhược điểm
❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.
So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan
Tiêu chí | SUV | Crossover | Sedan |
---|---|---|---|
Khung gầm | Khung rời (body-on-frame) | Khung liền (unibody) | Khung liền (unibody) |
Khả năng off-road | Tốt (4WD/AWD) | Trung bình (AWD) | Kém (FWD/RWD) |
Tiện nghi | Cao cấp | Cân bằng | Sang trọng |
Giá thành | Cao nhất | Trung bình | Thấp hơn SUV |
Ai nên mua SUV?
-
Gia đình cần không gian rộng.
-
Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.
-
Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).